Ống titan hợp kim có đường kính lớn
$5050-99 Kilogram
$45≥100Kilogram
Hình thức thanh toán: | T/T,L/C |
Incoterm: | FOB,CFR,CIF,EXW,FCA,CPT |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air,Express |
$5050-99 Kilogram
$45≥100Kilogram
Hình thức thanh toán: | T/T,L/C |
Incoterm: | FOB,CFR,CIF,EXW,FCA,CPT |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air,Express |
Thương hiệu: Gnee
Dịch Vụ Xử Lý: Uốn, Hàn, Trang trí, Cắt, Đột dập
Đơn vị bán hàng | : | Kilogram |
The file is encrypted. Please fill in the following information to continue accessing it
Thành phần hóa học của ống hợp kim titan
Grade |
Chemical composition |
Al | Mo | Sn | Zr | V | Si | Nb | N | C | H | Fe | O | Residuals Elements |
|
Each | Total | ||||||||||||||
Gr6 | Ti-5Al-2.5Sn | 4.0-6.0 | — | 2.0-3.0 | — | — | — | — | 0.05 | 0.08 | 0.015 | 0.5 | 0.20 | 0.10 | 0 40 |
Gr9 | Ti-3Al-2.5V | 2.0-3.5 | — | — | — | 1.5-3.0 | — | — | 0.05 | 0.08 | 0.015 | 0.25 | 0.12 | 0.10 | 0.30 |
Gr5 | Ti-6Al-4V | 5.5-6.75 | — | — | — | 3.5-4.5 | — | — | 0.05 | 0 08 | 0.015 | 0.3 | 0.20 | 0 10 | 0 40 |
Gr23 | Ti-6AI-4V ELI | 5.5-6.5 | — | — | — | 3.5-4.5 | — | — | 0.03 | 0.08 | 0.012 | 0.25 | 0.13 | 0.10 |
0.40 |
(1) Thiết bị biển là một tòa nhà kim loại lớn với trọng tải lớn, chi phí đầu tư cao và tổn thất thiệt hại lớn.
(2) Hệ thống có cấu trúc phức tạp, chức năng hoàn chỉnh, điều kiện làm việc phức tạp và khắc nghiệt, yêu cầu độ tin cậy cao và công nghệ xây dựng khó khăn.
(3) Mở rộng cuộc sống vật chất đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn, độ tin cậy và an toàn của thiết bị và cấu trúc biển, và thúc đẩy bảo vệ tài nguyên và phát triển bền vững.
.
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.