Dải giấy đồng nguyên chất
$11.210-999 Kilogram
$10.81000-7999 Kilogram
$10.6≥8000Kilogram
Hình thức thanh toán: | L/C,T/T |
Incoterm: | FOB,CFR,CIF,EXW,FCA |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air,Express |
Hải cảng: | Qingdao,Tianjin,Shanghai |
$11.210-999 Kilogram
$10.81000-7999 Kilogram
$10.6≥8000Kilogram
Hình thức thanh toán: | L/C,T/T |
Incoterm: | FOB,CFR,CIF,EXW,FCA |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air,Express |
Hải cảng: | Qingdao,Tianjin,Shanghai |
Mẫu số: copper
Vật Chất: Thau, Đồng đỏ
Cho Dù Hợp Kim: Là hợp kim
Nguồn Gốc: Trung Quốc
Dịch Vụ Xử Lý: Uốn, Hàn, Trang trí, Cắt, Đột dập
Đơn vị bán hàng | : | Kilogram |
Loại gói hàng | : | Thùng gỗ |
Ví dụ về Ảnh | : |
The file is encrypted. Please fill in the following information to continue accessing it
Băng đồng chỉ đơn giản là một dải đồng mỏng được hỗ trợ bằng chất kết dính. Nó là một sản phẩm phổ biến và có sẵn rộng rãi, chủ yếu là nhờ tính linh hoạt và sự phù hợp của nó cho một loạt các nhiệm vụ. Nó cũng rất linh hoạt và có thể dễ dàng được định hình để phù hợp với việc sử dụng mong muốn và cài đặt môi trường.
Nó là một vật liệu dẫn điện nhưng có sẵn trong hai loại phổ biến, được gọi là dẫn điện và không dẫn điện. Băng dẫn có thể dẫn điện ở cả trên cùng và dưới cùng của băng, trong khi băng đồng không dẫn điện chỉ dẫn điện ở một bên. Điều này làm cho mỗi loại khác nhau phù hợp nhất với các ứng dụng khác nhau.
Chúng tôi cũng có thể cung cấp hợp kim niken, hợp kim vonfram, hợp kim molypden dưới mọi hình thức.
Việc sử dụng băng đồng rất đa dạng và có thể bao gồm các nhiệm vụ như:
Material
|
Copper
|
Standard
|
ASTM, AISI, JIS, DIN, GB, EN
|
Grade
|
C10100,C10200,C10300,C10400,C10500,C10700,C10800,C10910,C10920,C10930,
C11000,C11300,C11400,C11500,C11600,C12000,C12200,C12300,C12500,C14200, C14420,C14500,C14510,C14520,C14530,C17200,C19200,C21000,C23000,C26000, C27000,C27400,C28000,C33000,C33200,C37000,C44300,C44400,C44500,C60800, C63020,C65500,C68700,C70400, C70620,C71000,C71500,C71520,C71640,C72200 T1,T2,T3,TU1,TU0,TU2,TP1,TP2,TAg0.1, |
Temper
|
O-H112; T3-T8; T351-T851
|
Size
|
thickness 0.3mm~100mm; Width 50mm~2500mm; Length 1000mm~12000mm
|
Surface
|
Mill finish, polished, anodizing, brushing, sand blasting, powder coating,etc
|
Payment terms
|
T/T,L/C,western union, Paypal
|
Price terms
|
CFR,FOB,CIF,Ex-work,CNF
|
Được thành lập vào năm 2008, công ty đã phát triển trong những năm qua để trở thành nhà sản xuất và nhà cung cấp các sản phẩm thép hàng đầu phục vụ các ngành công nghiệp khác nhau. Công ty liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải thiện chất lượng và độ bền của các sản phẩm. Công ty rất coi trọng sự hài lòng của khách hàng và được biết đến với việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Ngày nay, công ty có sự hiện diện toàn cầu, phục vụ khách hàng ở các quốc gia trên thế giới.
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.