ASTM B777 Vonfram cơ sở kim loại mật độ cao
$2820-1999 Kilogram
$15≥2000Kilogram
Hình thức thanh toán: | L/C,T/T |
Incoterm: | FOB,CFR,CIF,EXW,FCA |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air,Express |
Hải cảng: | Qingdao,Tianjin,Shanghai |
$2820-1999 Kilogram
$15≥2000Kilogram
Hình thức thanh toán: | L/C,T/T |
Incoterm: | FOB,CFR,CIF,EXW,FCA |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air,Express |
Hải cảng: | Qingdao,Tianjin,Shanghai |
Mẫu số: ASTM B777
Nguồn Gốc: Trung Quốc
Đơn vị bán hàng | : | Kilogram |
Loại gói hàng | : | Thùng gỗ |
Ví dụ về Ảnh | : |
The file is encrypted. Please fill in the following information to continue accessing it
Các lớp 1-3 thường được chia thành các chế phẩm không từ tính và từ tính, trong khi lớp 4 thường chỉ được cung cấp trong các chế phẩm từ tính. Ngoài ASTM, Elmet còn cung cấp các tác phẩm "biến đổi lớp 2", là 93% vonfram (W) theo trọng lượng (WT%) và có một số đặc tính nâng cao cho các ứng dụng phòng thủ nhất định.
Chúng tôi cũng có thể cung cấp hợp kim niken, hợp kim vonfram, hợp kim molypden dưới mọi hình thức.
Grade | ET90 | ET90NM | ET92.5 | ET92.5NM | ET93 | ET95 | ET95NM | ET97 |
ASTM B-777 | Class 1 | Class 1 | Class 2 | Class 2 | – | Class 3 | Class 3 | Class 4 |
AMS 7725E | Class 1 Type 2 |
Class 1 Type 1 |
Class 2 Type 2 |
Class 2 Type 1 |
– | Class 3 Type 2 |
Class 3 Type 1 |
Class 4 Type 2 |
MIL-T-21014D | Class 1 | Class 1 | Class 2 | Class 2 | – | Class 3 | Class 3 | Class 4 |
W content, wt.% | 90 | 90 | 92.5 | 92.5 | 93 | 95 | 95 | 97 |
Ni content, wt.% | 7.0 | 8.9 | 5.3 | 6.7 | 5.6 | 3.5 | 4.4 | 2.1 |
Fe content, wt.% | 3.0 | 1.1 | 2.2 | 0.8 | 1.4 | 1.5 | 0.6 | 0.9 |
Density, g/cm3 | 17.0 | 17.0 | 17.5 | 17.5 | 17.7 | 18.0 | 18.0 | 18.5 |
UTS, ksi | ≥ 110 | ≥ 110 | ≥ 110 | ≥ 110 | ≥ 110 | ≥ 105 | ≥ 105 | ≥ 100 |
UTS, MPa | ≥ 758 | ≥ 758 | ≥ 758 | ≥ 758 | ≥ 758 | ≥ 724 | ≥ 724 | ≥ 689 |
YS, ksi | ≥ 75 | ≥ 75 | ≥ 75 | ≥ 75 | ≥ 75 | ≥ 75 | ≥ 75 | ≥ 75 |
YS, MPa | ≥ 648 | ≥ 648 | ≥ 648 | ≥ 648 | ≥ 648 | ≥ 648 | ≥ 648 | ≥ 648 |
Elongation, % | ≥ 5 | ≥ 5 | ≥ 5 | ≥ 5 | ≥ 5 | ≥ 3 | ≥ 3 | ≥ 2 |
Hardness, HRC | ≤ 32 | ≤ 32 | ≤ 33 | ≤ 33 | ≤ 33 | ≤ 34 | ≤ 34 | ≤ 35 |
Mag. perm. | > 1.05 | ≤ 1.05 | > 1.05 | ≤ 1.05 | > 1.05 | > 1.05 | ≤ 1.05 |
> 1.05 |
Được thành lập vào năm 2008, công ty đã phát triển trong những năm qua để trở thành nhà sản xuất và nhà cung cấp các sản phẩm kim loại hàng đầu cho một loạt các ngành công nghiệp. Công ty liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải thiện chất lượng sản phẩm và độ bền. Công ty rất chú trọng đến sự hài lòng của khách hàng và được biết đến với việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Ngày nay, công ty có sự hiện diện toàn cầu và phục vụ khách hàng ở các quốc gia trên toàn thế giới.
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.